Có 5 kết quả:
毀 huỷ • 燬 huỷ • 虺 huỷ • 譭 huỷ • 𠦄 huỷ
Từ điển Viện Hán Nôm
huỷ diệt, huỷ hoại
Tự hình 4
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiêu huỷ
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
huỷ (thứ rắn độc)
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
huỷ báng
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0