Có 5 kết quả:

毀 huỷ燬 huỷ虺 huỷ譭 huỷ𠦄 huỷ

1/5

huỷ

U+6BC0, tổng 13 nét, bộ thù 殳 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

huỷ diệt, huỷ hoại

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

huỷ

U+71EC, tổng 17 nét, bộ hoả 火 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiêu huỷ

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

huỷ

U+867A, tổng 9 nét, bộ trùng 虫 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

huỷ (thứ rắn độc)

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

huỷ

U+8B6D, tổng 20 nét, bộ ngôn 言 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

huỷ báng

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

huỷ

U+20984, tổng 6 nét, bộ thập 十 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kì hoa dị huỷ (nhiều loại cỏ)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0