Có 14 kết quả:
何 hà • 呵 hà • 哬 hà • 河 hà • 瑕 hà • 苛 hà • 荷 hà • 菏 hà • 虾 hà • 蚵 hà • 蝦 hà • 蝴 hà • 遐 hà • 霞 hà
Từ điển Viện Hán Nôm
hà hơi
Tự hình 5
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
hà hơi
Tự hình 2
Dị thể 7
Từ điển Viện Hán Nôm
hà hơi
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
Hồng Hà (tên sông); Hà Nội (tên thủ đô Việt Nam); sơn hà
Tự hình 5
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
Hà (tên họ)
Tự hình 3
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
hà khắc
Tự hình 4
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
bạc hà; Hà Lan
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
hà can (tôm khô); long hà (tôm hùm)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
con hà (con hến); khoai hà; hà hiếp; hà tiện
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
hà can (tôm khô); long hà (tôm hùm)
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
con hà (con hến); khoai hà; hà hiếp; hà tiện
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
băng hà, thăng hà
Tự hình 2
Dị thể 1