Có 5 kết quả:
孩 hài • 諧 hài • 谐 hài • 鞋 hài • 骸 hài
Từ điển Viện Hán Nôm
hài nhi
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hài kịch; hài hoà; hài lòng
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hài kịch; hài hoà; hài lòng
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đôi hài (đôi giầy)
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0