Có 5 kết quả:

孩 hài諧 hài谐 hài鞋 hài骸 hài

1/5

hài [hời]

U+5B69, tổng 9 nét, bộ tử 子 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hài nhi

Tự hình 3

Dị thể 3

hài [giai]

U+8AE7, tổng 16 nét, bộ ngôn 言 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

hài kịch; hài hoà; hài lòng

Tự hình 4

Dị thể 2

hài [giai]

U+8C10, tổng 11 nét, bộ ngôn 言 (+9 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hài kịch; hài hoà; hài lòng

Tự hình 2

Dị thể 2

hài [giày]

U+978B, tổng 15 nét, bộ cách 革 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đôi hài (đôi giầy)

Tự hình 2

Dị thể 5

hài

U+9AB8, tổng 15 nét, bộ cốt 骨 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hài cốt, hình hài

Tự hình 2

Dị thể 6