Có 10 kết quả:

㩃 hàn寒 hàn焊 hàn翰 hàn蔊 hàn釬 hàn銲 hàn韓 hàn韩 hàn𬭍 hàn

1/10

hàn

U+3A43, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

hàn

U+5BD2, tổng 12 nét, bộ miên 宀 (+9 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bần hàn, cơ hàn; hàn thực

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 2

hàn

U+710A, tổng 11 nét, bộ hoả 火 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hàn xì, mỏ hàn

Tự hình 2

Dị thể 5

hàn

U+7FF0, tổng 16 nét, bộ vũ 羽 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hàn lâm viện, hàn nối

Tự hình 4

Dị thể 7

Chữ gần giống 3

hàn

U+850A, tổng 14 nét, bộ thảo 艸 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hàn thái

Tự hình 1

Dị thể 2

hàn [cỡn]

U+91EC, tổng 11 nét, bộ kim 金 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hàn xì, mỏ hàn

Tự hình 1

Dị thể 5

hàn [hạn]

U+92B2, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hàn xì, mỏ hàn

Tự hình 1

Dị thể 2

hàn

U+97D3, tổng 17 nét, bộ vi 韋 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

Hàn (họ Hàn); Đại Hàn (tên khác của Triều Tiên)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

hàn

U+97E9, tổng 12 nét, bộ vi 韋 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Hàn (họ Hàn); Đại Hàn (tên khác của Triều Tiên)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

hàn

U+2CB4D, tổng 12 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hàn xì, mỏ hàn

Dị thể 1