Có 10 kết quả:
㩃 hàn • 寒 hàn • 焊 hàn • 翰 hàn • 蔊 hàn • 釬 hàn • 銲 hàn • 韓 hàn • 韩 hàn • 𬭍 hàn
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bần hàn, cơ hàn; hàn thực
Tự hình 4
Dị thể 6
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hàn xì, mỏ hàn
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hàn lâm viện, hàn nối
Tự hình 4
Dị thể 7
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hàn thái
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hàn xì, mỏ hàn
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hàn xì, mỏ hàn
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Hàn (họ Hàn); Đại Hàn (tên khác của Triều Tiên)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Hàn (họ Hàn); Đại Hàn (tên khác của Triều Tiên)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0