Có 11 kết quả:
吭 hàng • 杭 hàng • 桁 hàng • 沆 hàng • 絎 hàng • 绗 hàng • 航 hàng • 行 hàng • 降 hàng • 頏 hàng • 𠲓 hàng
Từ điển Trần Văn Kiệm
hàng (xem Khang)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
hàng dục (hò giô ta); Hàng Châu (tên địa danh)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
hàng (cái hòm để chôn người chết)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
hàng giới (sương chiều)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
hàng (khâu lược)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
hàng (khâu lược)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 10
Từ điển Viện Hán Nôm
hàng hải, hàng không
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Viện Hán Nôm
hàng ngũ; ngân hàng
Tự hình 5
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
đầu hàng
Tự hình 5
Dị thể 6
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 3