Có 8 kết quả:

桁 hành珩 hành茎 hành荇 hành莕 hành莖 hành行 hành衡 hành

1/8

hành [hàng, hằng]

U+6841, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

củ hành

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

hành [hoành]

U+73E9, tổng 10 nét, bộ ngọc 玉 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ngọc hành

Tự hình 2

Chữ gần giống 6

hành [kinh]

U+830E, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

củ hành

Tự hình 2

Dị thể 1

hành [hạnh]

U+8347, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

củ hành

Tự hình 2

Dị thể 2

hành

U+8395, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

củ hành

Tự hình 1

Dị thể 1

hành [kinh]

U+8396, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

củ hành

Tự hình 2

Dị thể 1

hành [hàng, hãng, hăng, hạnh, ngành]

U+884C, tổng 6 nét, bộ hành 行 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

bộ hành; thi hành

Tự hình 5

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

hành [hoành]

U+8861, tổng 16 nét, bộ hành 行 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

quyền hành

Tự hình 4

Dị thể 11