1/3
hàu [hầu]
U+45D4, tổng 15 nét, bộ trùng 虫 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
Chữ gần giống 4
Không hiện chữ?
hàu [hào, hầu]
U+8814, tổng 20 nét, bộ trùng 虫 (+14 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 16
U+274CF, tổng 20 nét, bộ trùng 虫 (+14 nét)phồn thể