Có 5 kết quả:

呵 há暇 há𠹛 há𧯶 há𬁶 há

1/5

[ha, , hả, khà, khá]

U+5475, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
hình thanh

Từ điển Hồ Lê

há miệng

Tự hình 2

Dị thể 7

[hạ, hả]

U+6687, tổng 13 nét, bộ nhật 日 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem hạ

Tự hình 3

[kháy, khảy]

U+20E5B, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

há miệng

Tự hình 1

Dị thể 2

U+27BF6, tổng 15 nét, bộ đậu 豆 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

há chẳng phải saỏ (tiếng đầu câu hỏi)

U+2C076, tổng 8 nét, bộ nguyệt 月 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

há (từ cổ nghĩa là mặt trăng)