Có 5 kết quả:
呵 há • 暇 há • 𠹛 há • 𧯶 há • 𬁶 há
Từ điển Hồ Lê
há miệng
Tự hình 2
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
xem hạ
Tự hình 3
Từ điển Viện Hán Nôm
há miệng
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
há chẳng phải saỏ (tiếng đầu câu hỏi)
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm