Có 3 kết quả:

壑 hác郝 hác𫫽 hác

1/3

hác [hoác]

U+58D1, tổng 17 nét, bộ thổ 土 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

hốc hác

Tự hình 2

Dị thể 9

hác

U+90DD, tổng 9 nét, bộ ấp 邑 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Hác (tên họ)

Tự hình 2

hác

U+2BAFD, tổng 17 nét, bộ thổ 土 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hốc hác