Có 3 kết quả:
壑 hác • 郝 hác • 𫫽 hác
Từ điển Viện Hán Nôm
hốc hác
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Hác (tên họ)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Bình luận 0