Có 4 kết quả:

吓 hách嚇 hách罅 hách赫 hách

1/4

hách

U+5413, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hống hách

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

hách

U+5687, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hống nách

Tự hình 1

Dị thể 7

Bình luận 0

hách

U+7F45, tổng 17 nét, bộ phũ 缶 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hách lậu chi xứ hữu đãi đính bổ (chỗ sót sẽ sửa sau)

Tự hình 2

Dị thể 7

Bình luận 0

hách [hích]

U+8D6B, tổng 14 nét, bộ xích 赤 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

hiển hách

Tự hình 4

Dị thể 7

Bình luận 0