Có 4 kết quả:
挴 hái • 𢲨 hái • 𦷫 hái • 𨨫 hái
Từ điển Trần Văn Kiệm
cấy hái, gặt hái
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 12
Từ điển Viện Hán Nôm
cấy hái, gặt hái
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
cấy hái, gặt hái
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 12
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 2