Có 4 kết quả:

挴 hái𢲨 hái𦷫 hái𨨫 hái

1/4

hái [mói]

U+6334, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

cấy hái, gặt hái

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 12

hái [hẩy]

U+22CA8, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cấy hái, gặt hái

Chữ gần giống 2

hái

U+26DEB, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cấy hái, gặt hái

Chữ gần giống 2

hái

U+28A2B, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lưỡi hái