Có 8 kết quả:
噉 hám • 憨 hám • 憾 hám • 撼 hám • 瞰 hám • 矙 hám • 闞 hám • 𠽏 hám
Từ điển Hồ Lê
hôi hám
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hám danh, hám lợi
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hám danh, hám lợi
Tự hình 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hám động (rung động)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
điểu hám (từ cao nhìn xuống)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
điểu hám (từ cao nhìn xuống)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hám (tiếng hổ gầm)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0