Có 3 kết quả:

厂 hán汉 hán漢 hán

1/3

hán [xưởng]

U+5382, tổng 2 nét, bộ hán 厂 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

hán (bộ gốc, vẽ mái che)

Tự hình 5

Dị thể 6

hán [hớn]

U+6C49, tổng 5 nét, bộ thuỷ 水 (+2 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hạn hán; hảo hán; Hán tự

Tự hình 2

Dị thể 4

hán [háng, hớn]

U+6F22, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

hạn hán; hảo hán; Hán tự

Tự hình 5

Dị thể 6