Có 4 kết quả:

漢 háng項 háng𪩵 háng𫷇 háng

1/4

háng [hán, hớn]

U+6F22, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

đứng dạng háng

Tự hình 5

Dị thể 6

háng [hạng, hảng]

U+9805, tổng 12 nét, bộ hiệt 頁 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đứng dạng háng

Tự hình 4

Dị thể 1

háng

U+2AA75, tổng 11 nét, bộ cân 巾 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

háng (kẻ trợ, thị thành)

háng

U+2BDC7, tổng 11 nét, bộ cân 巾 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

háng (kẻ trợ, thị thành)