Có 2 kết quả:

匣 háp柙 háp

1/2

háp [hạp, hộp, tráp]

U+5323, tổng 7 nét, bộ phương 匚 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lúa bị háp nắng (bị nắng làm cho khô héo đi)

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

háp [hiệp]

U+67D9, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lúa bị háp nắng (bị nắng làm cho khô héo đi)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0