Có 4 kết quả:

咭 hát喝 hát欱 hát𠺴 hát

1/4

hát [cót, cút, gắt, két]

U+54AD, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ca hát, hát xướng

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

hát [hét, hít, hết, kệ, ạc, ặc]

U+559D, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ca hát, hát xướng

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

hát

U+6B31, tổng 10 nét, bộ khiếm 欠 (+6 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

ca hát, hát xướng

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

hát

U+20EB4, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ca hát, hát xướng

Bình luận 0