Có 4 kết quả:
咭 hát • 喝 hát • 欱 hát • 𠺴 hát
Từ điển Trần Văn Kiệm
ca hát, hát xướng
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
ca hát, hát xướng
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
ca hát, hát xướng
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 6