Có 1 kết quả:

好 háu

1/1

háu [hiếu, háo, hão, hảo, hấu, hẩu, hếu]

U+597D, tổng 6 nét, bộ nữ 女 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

háu đói; hau háu

Tự hình 6

Dị thể 6