1/3
hâm [ham, hom, hum, hôm, hăm, hổm]
U+6B46, tổng 13 nét, bộ khiếm 欠 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Bình luận 0
hâm [om, um, âm, ấm]
U+242FE, tổng 13 nét, bộ hoả 火 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hâm [hầm]
U+2441A, tổng 17 nét, bộ hoả 火 (+13 nét)phồn thể