Có 10 kết quả:
忺 hân • 忻 hân • 惞 hân • 杴 hân • 欣 hân • 焮 hân • 訢 hân • 鍁 hân • 𣔙 hân • 𪾯 hân
Từ điển Trần Văn Kiệm
hân hạnh; hân hoan
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hân hạnh; hân hoan
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hân hạnh; hân hoan
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hân (xẻng xúc đất)
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hân hạnh; hân hoan
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hân (hơ nóng, nướng)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hân hạnh; hân hoan
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hân (xẻng xúc đất)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hân (xẻng xúc đất)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0