Có 4 kết quả:

䳧 hâu𪁆 hâu𪃱 hâu𬷎 hâu

1/4

hâu

U+4CE7, tổng 20 nét, bộ điểu 鳥 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

diều hâu

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 11

hâu

U+2A046, tổng 17 nét, bộ điểu 鳥 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

diều hâu

Chữ gần giống 7

hâu

U+2A0F1, tổng 20 nét, bộ điểu 鳥 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

diều hâu

hâu

U+2CDCE, tổng 17 nét, bộ điểu 鳥 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

diều hâu