Có 3 kết quả:
陷 hãm • 餡 hãm • 馅 hãm
Từ điển Viện Hán Nôm
giam hãm, vây hãm; hãm hại
Tự hình 4
Dị thể 6
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hãm tiết, hãm trà
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 4
Dị thể 6
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0