Có 3 kết quả:

陷 hãm餡 hãm馅 hãm

1/3

hãm [hoắm, hóm, hẳm, hỏm]

U+9677, tổng 10 nét, bộ phụ 阜 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

giam hãm, vây hãm; hãm hại

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 2

hãm

U+9921, tổng 16 nét, bộ thực 食 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hãm tiết, hãm trà

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

hãm

U+9985, tổng 11 nét, bộ thực 食 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hãm tiết, hãm trà

Tự hình 2

Dị thể 3