Có 7 kết quả:
悍 hãn • 捍 hãn • 汗 hãn • 熯 hãn • 猂 hãn • 罕 hãn • 闞 hãn
Từ điển Viện Hán Nôm
hung hãn
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
hãn vệ (che chở)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hãn thanh, khả hãn (hiệu vua Mông Cổ)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hung hãn
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hãn hữu
Tự hình 3
Dị thể 8
Bình luận 0