Có 1 kết quả:

行 hãng

1/1

hãng [hàng, hành, hăng, hạnh, ngành]

U+884C, tổng 6 nét, bộ hành 行 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

hãng buôn, hãng phim

Tự hình 5

Dị thể 4

Chữ gần giống 1