Có 3 kết quả:

咳 hãy唉 hãy駭 hãy

1/3

hãy [cay, gay, gây, hỡi, khái]

U+54B3, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hãy còn mưa, hãy biết thế, hãy cẩn thận

Tự hình 3

Dị thể 4

hãy [ai, , hơi, hễ, hởi, hỡi]

U+5509, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hãy còn mưa, hãy biết thế, hãy cẩn thận

Tự hình 2

Dị thể 3

hãy [hãi]

U+99ED, tổng 16 nét, bộ mã 馬 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hãy còn mưa, hãy biết thế, hãy cẩn thận

Tự hình 3

Dị thể 2