Có 10 kết quả:
厦 hè • 唏 hè • 复 hè • 夏 hè • 廈 hè • 𡏘 hè • 𡏛 hè • 𡐯 hè • 𡕵 hè • 𢇱 hè
Từ điển Trần Văn Kiệm
hè nhà
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
hội hè; mùa hè
Tự hình 4
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hội hè; mùa hè
Tự hình 4
Dị thể 16
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hè nhà
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hội hè; mùa hè
Bình luận 0