Có 10 kết quả:

厦 hè唏 hè复 hè夏 hè廈 hè𡏘 hè𡏛 hè𡐯 hè𡕵 hè𢇱 hè

1/10

[hạ]

U+53A6, tổng 12 nét, bộ hán 厂 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hè nhà

Tự hình 2

Dị thể 4

[he, hi, , , hơi]

U+550F, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

[hạ, phục, phức]

U+590D, tổng 9 nét, bộ tuy 夊 (+6 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

hội hè; mùa hè

Tự hình 4

Dị thể 6

[hạ]

U+590F, tổng 10 nét, bộ tuy 夊 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hội hè; mùa hè

Tự hình 4

Dị thể 16

[hạ]

U+5EC8, tổng 13 nét, bộ nghiễm 广 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hè nhà

Tự hình 2

Dị thể 7

U+213D8, tổng 13 nét, bộ thổ 土 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hè nhà

U+213DB, tổng 13 nét, bộ thổ 土 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hè nhà

U+2142F, tổng 15 nét, bộ thổ 土 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hè nhà

U+21575, tổng 14 nét, bộ tuy 夊 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hội hè; mùa hè

U+221F1, tổng 7 nét, bộ nghiễm 广 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đầu hè

Tự hình 1