Có 4 kết quả:

嫌 hèm槏 hèm𥻧 hèm𥽎 hèm

1/4

hèm [hem, hiềm]

U+5ACC, tổng 13 nét, bộ nữ 女 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

hèm [khem]

U+69CF, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể

hèm

U+25F4E, tổng 19 nét, bộ mễ 米 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bã hèm (bã rượu nếp)

Chữ gần giống 2