Có 4 kết quả:
嫌 hèm • 槏 hèm • 𥻧 hèm • 𥽎 hèm
Từ điển Trần Văn Kiệm
hèm (tên huý cúng cơm)
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 64
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
giập hèm (lỗ đục vào gỗ để ngậm lấy mộng)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 62
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bã hèm (bã rượu nếp)
Dị thể 1
Chữ gần giống 65
Bình luận 0