Có 10 kết quả:
㘋 hèn • 賢 hèn • 閑 hèn • 闲 hèn • 𠍦 hèn • 𡮷 hèn • 𡮺 hèn • 𢤞 hèn • 𪬡 hèn • 𫎤 hèn
Từ điển Hồ Lê
hèn chi, hèn gì
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
hèn chi, hèn gì
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hèn hạ, nghèo hèn, thấp hèn
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hèn hạ, nghèo hèn, thấp hèn
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hèn hạ, nghèo hèn, thấp hèn
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hèn hạ, nghèo hèn, thấp hèn
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hèn hạ, nghèo hèn, thấp hèn
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
hèn hạ, nghèo hèn, thấp hèn
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hèn hạ, nghèo hèn, thấp hèn
Chữ gần giống 1
Bình luận 0