Có 2 kết quả:

枵 hèo𣜵 hèo

1/2

hèo [hiều]

U+67B5, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cây hèo, đánh cho một hèo

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

hèo

U+23735, tổng 17 nét, bộ mộc 木 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây hèo, đánh cho một hèo