Có 2 kết quả:

戲 hé𬮶 hé

1/2

[hi, , ]

U+6232, tổng 17 nét, bộ qua 戈 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hé môi, hoa hé nở; trời hé nắng

Tự hình 4

Dị thể 5

U+2CBB6, tổng 14 nét, bộ môn 門 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hé môi, hoa hé nở; trời hé nắng