Có 3 kết quả:

喝 hét歇 hét𠿒 hét

1/3

hét [hát, hít, hết, kệ, ạc, ặc]

U+559D, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hò hét; la hét

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

hét [hiết, hít, hết, hớt, yết]

U+6B47, tổng 13 nét, bộ khiếm 欠 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hò hét; la hét

Tự hình 2

Chữ gần giống 14

Bình luận 0

hét

U+20FD2, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hò hét; la hét

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 11

Bình luận 0