1/3
hên [hăng, hưng, hứng]
U+8208, tổng 16 nét, bộ cữu 臼 (+10 nét)phồn thể, hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 7
Không hiện chữ?
hên [hen, hiên]
U+8ED2, tổng 10 nét, bộ xa 車 (+3 nét)phồn thể, hình thanh
Dị thể 4
hên
U+227D1, tổng 13 nét, bộ tâm 心 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 2