Có 3 kết quả:

刑 hình型 hình形 hình

1/3

hình

U+5211, tổng 6 nét, bộ đao 刀 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cực hình, hành hình

Tự hình 4

Dị thể 4

hình

U+578B, tổng 9 nét, bộ thổ 土 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

điển hình, loại hình, mô hình

Tự hình 3

Dị thể 5

hình [hềnh]

U+5F62, tổng 7 nét, bộ sam 彡 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

địa hình, hình dáng, hình thể

Tự hình 3

Dị thể 2