Có 3 kết quả:

喝 hít歇 hít𪗀 hít

1/3

hít [hát, hét, hết, kệ, ạc, ặc]

U+559D, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hít hơi; hôn hít

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 7

hít [hiết, hét, hết, hớt, yết]

U+6B47, tổng 13 nét, bộ khiếm 欠 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hít hơi; hôn hít

Tự hình 2

Chữ gần giống 14

hít

U+2A5C0, tổng 27 nét, bộ tỵ 鼻 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hít hơi ; hôn hít

Chữ gần giống 1