Có 6 kết quả:
㹯 hòi • 囘 hòi • 回 hòi • 徊 hòi • 潰 hòi • 𤞑 hòi
Từ điển Hồ Lê
hẹp hòi
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
hẹp hòi
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
hẹp hòi
Tự hình 5
Dị thể 11
Từ điển Hồ Lê
hẹp hòi
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 5