Có 6 kết quả:

㹯 hòi囘 hòi回 hòi徊 hòi潰 hòi𤞑 hòi

1/6

hòi [hưu, hươu]

U+3E6F, tổng 9 nét, bộ khuyển 犬 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

hẹp hòi

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

hòi

U+56D8, tổng 5 nét, bộ quynh 冂 (+3 nét), vi 囗 (+2 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

hẹp hòi

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

hòi [hồi]

U+56DE, tổng 6 nét, bộ vi 囗 (+3 nét)
phồn & giản thể, tượng hình & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hẹp hòi

Tự hình 5

Dị thể 11

Bình luận 0

hòi [hồi]

U+5F8A, tổng 9 nét, bộ xích 彳 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

hẹp hòi

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

hòi [hói, hội]

U+6F70, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

hòi [giảo, hoi]

U+24791, tổng 9 nét, bộ khuyển 犬 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hẹp hòi

Chữ gần giống 2

Bình luận 0