Có 3 kết quả:

㮀 hòm函 hòm梒 hòm

1/3

hòm

U+3B80, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hòm xiểng

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

hòm [hàm]

U+51FD, tổng 8 nét, bộ khảm 凵 (+6 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

hòm xiểng

Tự hình 5

Dị thể 10

hòm

U+6892, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hòm xiểng

Tự hình 1

Chữ gần giống 8