Có 5 kết quả:

丸 hòn塊 hòn𡉕 hòn𣏒 hòn𪢰 hòn

1/5

hòn [giúp, hoàn, xóp, xắp]

U+4E38, tổng 3 nét, bộ chủ 丶 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

hòn đất; Hòn Gai (tên địa danh)

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

hòn [cỏi, khói, khỏi, khối]

U+584A, tổng 12 nét, bộ thổ 土 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hòn đất; Hòn Gai (tên địa danh)

Tự hình 4

Dị thể 12

hòn

U+21255, tổng 6 nét, bộ thổ 土 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hòn đất; Hòn Gai (tên địa danh)

hòn

U+233D2, tổng 7 nét, bộ mộc 木 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bồ hòn

Tự hình 1

Dị thể 1

hòn

U+2A8B0, tổng 16 nét, bộ vi 囗 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hòn đất; Hòn Gai (tên địa danh)