Có 5 kết quả:
丸 hòn • 塊 hòn • 𡉕 hòn • 𣏒 hòn • 𪢰 hòn
Từ điển Hồ Lê
hòn đất; Hòn Gai (tên địa danh)
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hòn đất; Hòn Gai (tên địa danh)
Tự hình 4
Dị thể 12
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hòn đất; Hòn Gai (tên địa danh)
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bồ hòn
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0