Có 1 kết quả:

嘑 hó

1/1

[, , hả, hừ]

U+5611, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

hó hé

Tự hình 1

Dị thể 2