Có 5 kết quả:

斛 hóc旭 hóc郁 hóc𫘲 hóc𬲑 hóc

1/5

hóc [hộc]

U+659B, tổng 11 nét, bộ đẩu 斗 (+7 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hang hóc

Tự hình 2

Dị thể 3

hóc [húc]

U+65ED, tổng 6 nét, bộ nhật 日 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hang hóc

Tự hình 2

Dị thể 3

hóc [uất]

U+90C1, tổng 8 nét, bộ ấp 邑 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hiểm hóc

Tự hình 3

Dị thể 7

hóc

U+2B632, tổng 15 nét, bộ cốt 骨 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hóc xương

hóc

U+2CC91, tổng 14 nét, bộ thực 食 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hóc xương