Có 4 kết quả:

晦 hói洄 hói潰 hói澮 hói

1/4

hói [hối, hổi]

U+6666, tổng 11 nét, bộ nhật 日 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hói đầu

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

hói [hồi]

U+6D04, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

đào mương vét hói

Tự hình 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

hói [hòi, hội]

U+6F70, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đào mương vét hói

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

hói [gội, khoái, quái]

U+6FAE, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đào mương vét hói

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 10

Bình luận 0