Có 4 kết quả:
晦 hói • 洄 hói • 潰 hói • 澮 hói
Từ điển Trần Văn Kiệm
hói đầu
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đào mương vét hói
Tự hình 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đào mương vét hói
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0