1/2
hóp [cáp, họp, hộp, hớp, ngáp, ngớp]
U+54C8, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 6
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
hóp [đáp, đớp]
U+7B54, tổng 12 nét, bộ trúc 竹 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 10