Có 10 kết quả:
㗅 hô • 呼 hô • 嘑 hô • 岵 hô • 戏 hô • 戱 hô • 戲 hô • 瑚 hô • 虖 hô • 謼 hô
Từ điển Trần Văn Kiệm
hô hấp; hô hào, hô hoán
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hô hấp; hô hào, hô hoán
Tự hình 3
Dị thể 12
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
hô hấp; hô hào, hô hoán
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
răng hô
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hô (tiếng than)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hô (tiếng than)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hô (tiếng than)
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
san hô
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0