Có 10 kết quả:

㗅 hô呼 hô嘑 hô岵 hô戏 hô戱 hô戲 hô瑚 hô虖 hô謼 hô

1/10

[]

U+35C5, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hô hấp; hô hào, hô hoán

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

[ho, , , hố]

U+547C, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

hô hấp; hô hào, hô hoán

Tự hình 3

Dị thể 12

[, , hả, hừ]

U+5611, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

hô hấp; hô hào, hô hoán

Tự hình 1

Dị thể 2

U+5CB5, tổng 8 nét, bộ sơn 山 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

răng hô

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

[]

U+620F, tổng 6 nét, bộ qua 戈 (+2 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hô (tiếng than)

Tự hình 2

Dị thể 2

U+6231, tổng 16 nét, bộ qua 戈 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hô (tiếng than)

Tự hình 1

Dị thể 2

[hi, , ]

U+6232, tổng 17 nét, bộ qua 戈 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hô (tiếng than)

Tự hình 4

Dị thể 5

[hồ]

U+745A, tổng 13 nét, bộ ngọc 玉 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

san hô

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 8

U+8656, tổng 11 nét, bộ hô 虍 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

U+8B3C, tổng 18 nét, bộ ngôn 言 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hô (tiếng than)

Tự hình 1

Dị thể 4