Có 2 kết quả:

歆 hôm𣋚 hôm

1/2

hôm [ham, hom, hum, hâm, hăm, hổm]

U+6B46, tổng 13 nét, bộ khiếm 欠 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chiều hôm, đầu hôm, hôm qua, sớm hôm

Tự hình 2

hôm

U+232DA, tổng 17 nét, bộ nhật 日 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chiều hôm, đầu hôm, hôm qua, sớm hôm