Có 7 kết quả:

㐫 hông胷 hông胸 hông𡏠 hông𤈤 hông𤭶 hông𬛏 hông

1/7

hông

U+342B, tổng 6 nét, bộ nhị 二 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

hông [hung]

U+80F7, tổng 10 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thúc vào hông ai

Tự hình 1

Dị thể 2

hông [hung]

U+80F8, tổng 10 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thúc vào hông ai

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

hông [nung]

U+213E0, tổng 13 nét, bộ thổ 土 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nồi hông

hông [hong]

U+24224, tổng 10 nét, bộ hoả 火 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hông xôi

Chữ gần giống 2

hông

U+24B76, tổng 13 nét, bộ ngoã 瓦 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hông xôi

hông

U+2C6CF, tổng 15 nét, bộ nhục 肉 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)