1/2
hù [dự, hu, vo, vu, vù]
U+5401, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 10
Không hiện chữ?
Bình luận 0
hù
U+65F4, tổng 7 nét, bộ nhật 日 (+3 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1