Có 5 kết quả:

和 hùa扶 hùa抶 hùa諛 hùa𠇼 hùa

1/5

hùa [hoà, hoạ, huề]

U+548C, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hùa theo, vào hùa

Tự hình 4

Dị thể 12

hùa [phò, phù, vùa]

U+6276, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hùa theo, vào hùa

Tự hình 4

Dị thể 6

hùa [thắt]

U+62B6, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hùa theo, vào hùa

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

hùa [du]

U+8ADB, tổng 15 nét, bộ ngôn 言 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hùa theo, vào hùa

Tự hình 2

Dị thể 2

hùa

U+201FC, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hùa theo, vào hùa