Có 2 kết quả:

熊 hùng雄 hùng

1/2

hùng

U+718A, tổng 14 nét, bộ hoả 火 (+10 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

hùng hổ, hùng hục

Tự hình 4

Dị thể 7

Chữ gần giống 11

Bình luận 0

hùng

U+96C4, tổng 12 nét, bộ chuy 隹 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

anh hùng, hùng dũng

Tự hình 4

Dị thể 2

Bình luận 0