Có 7 kết quả:

㦆 hú呼 hú嘑 hú嘘 hú煦 hú觳 hú酗 hú

1/7

U+3986, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hú hồn, hú vía

Chữ gần giống 3

[ho, , , hố]

U+547C, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hú hí

Tự hình 3

Dị thể 12

[, , hả, hừ]

U+5611, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hú hí

Tự hình 1

Dị thể 2

[, hờ, hứ, hừ, hử, hự, khư]

U+5618, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hú hí

Tự hình 2

Dị thể 2

U+7166, tổng 13 nét, bộ hoả 火 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

xuân phong hoà hú (ấm áp)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

[hộc]

U+89F3, tổng 17 nét, bộ giác 角 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hú hồn, hú vía

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

[húng]

U+9157, tổng 11 nét, bộ dậu 酉 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hú tửu (uống quá độ)

Tự hình 3

Dị thể 4