Có 8 kết quả:

勖 húc拗 húc旭 húc朂 húc觸 húc頊 húc顼 húc𪺬 húc

1/8

húc [hục]

U+52D6, tổng 11 nét, bộ lực 力 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

trâu bò húc nhau

Tự hình 2

Dị thể 4

húc [nữu, ảo, ấu]

U+62D7, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

húc đầu

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

húc [hóc]

U+65ED, tổng 6 nét, bộ nhật 日 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

húc nhật đông thăng (ánh sáng mặt trời)

Tự hình 2

Dị thể 3

húc

U+6702, tổng 12 nét, bộ viết 曰 (+8 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

húc miễn (khuyên cố gắng)

Tự hình 1

Dị thể 2

húc [hục, xóc, xúc, xốc, xộc]

U+89F8, tổng 20 nét, bộ giác 角 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

trâu bò húc nhau

Tự hình 3

Dị thể 7

húc

U+980A, tổng 13 nét, bộ hiệt 頁 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Chuyên Húc (tên một vị vua Trung Hoa thời Ngũ Đế)

Tự hình 2

Dị thể 1

húc

U+987C, tổng 10 nét, bộ ngọc 玉 (+6 nét), hiệt 頁 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Chuyên Húc (tên một vị vua Trung Hoa thời Ngũ Đế)

Tự hình 2

Dị thể 1

húc

U+2AEAC, tổng 10 nét, bộ ngưu 牛 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trâu bò húc nhau