Có 1 kết quả:

憨 húm

1/1

húm [ham, hàm, hám, hóm]

U+61A8, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mừng húm

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

Bình luận 0