Có 6 kết quả:
汹 húng • 洶 húng • 酗 húng • 𠺱 húng • 𦭪 húng • 𩷇 húng
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
rau húng
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
húng hiếp (doạ nạt)
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
húng hắng; húng lìu, rau húng
Chữ gần giống 3
Bình luận 0