Có 6 kết quả:

汹 húng洶 húng酗 húng𠺱 húng𦭪 húng𩷇 húng

1/6

húng

U+6C79, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

húng

U+6D36, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

húng []

U+9157, tổng 11 nét, bộ dậu 酉 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

rau húng

Tự hình 3

Dị thể 4

húng [khủng]

U+20EB1, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

húng hiếp (doạ nạt)

húng

U+26B6A, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

húng hắng; húng lìu, rau húng

Chữ gần giống 3

húng

U+29DC7, tổng 17 nét, bộ ngư 魚 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá húng

Chữ gần giống 2